Có 2 kết quả:
背面 bèi miàn ㄅㄟˋ ㄇㄧㄢˋ • 被面 bèi miàn ㄅㄟˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the back
(2) the reverse side
(3) the wrong side
(2) the reverse side
(3) the wrong side
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
quilt
Bình luận 0